Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 102 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Bảng giá dự toán ca máy và thiết bị xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1998 . - 47tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01703, Pd/vt 01704, Pm/vt 03253-Pm/vt 03255
  • Chỉ số phân loại DDC: 692
  • 2 Bộ tiêu chuẩn Việt Nam TCVN ISO 9000 và hệ chất lượng trong xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 308tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01879, Pd/vt 01880, Pm/vt 03950-Pm/vt 03952
  • Chỉ số phân loại DDC: 624.02
  • 3 Cấu tạo bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2004 . - 161tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Cau-tao-be-tong-cot-thep_NXB-Xay-Dung_2004.pdf
  • 4 Cấu tạo bê tông cốt thép / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2014 . - 161tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 05308, PM/VT 07421
  • Chỉ số phân loại DDC: 691
  • 5 Chỉ dẫn kỹ thuật chọn thành phần bê tông các loại : Theo Quyết định số 778/1998/QĐ-BXD ngày 05/9/1998 / Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1998 . - 59tr. ; 30cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 721.028
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Chi-dan-ky-thuat_Chon-thanh-phan-be-tong-cac-loai_1998.pdf
  • 6 Định hướng phát triển cấp nước đô thị đến năm 2020 / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2000
  • Thông tin xếp giá: PM/KD 10998
  • Chỉ số phân loại DDC: 624
  • 7 Định mức chi phí quản lý dự án và tư vấn đầu tư xây dựng : Phụ lục VIII kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 48tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07975, PM/VT 10972, PM/VT 10973
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 8 Định mức dự báo xây dựng cơ bản. Tập 2 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ xây dựng . - H.: Bộ xây dựng, 1975 . - 269 tr. ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00004
  • Chỉ số phân loại DDC: 692
  • 9 Định mức dự toán chuyên ngành vệ sinh môi trường đô thị. Tập 1, Công tác thu gom vận chuyển và xử lý rác : Ban hành kèm theo quyết định số 17/2001/QĐ-BXD ngày 07-8-2001 của Bộ trưởng Bộ xây dựng / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2007 . - 55tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04388-PD/VT 04390, PM/VT 06457, PM/VT 06458
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 10 Định mức dự toán khảo sát xây dựng công trình : Phụ lục I kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 150tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07958, PM/VT 10822, PM/VT 10823
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 11 Định mức dự toán lắp đặt hệ thống kỹ thuật của công trình : Phụ lục III kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 290tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07973, PM/VT 10976, PM/VT 10977
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 12 Định mức dự toán lắp đặt máy và thiết bị công nghệ : Phụ lục IV kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 186tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07960, PM/VT 10826, PM/VT 10827
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 13 Định mức dự toán môi trường đô thị : Ban hành kèm theo quyết định số 39/2002/QĐ-BXD ngày 30-12-2012 của Bộ trưởng Bộ xây dựng. T. 2, Công tác sản xuất và duy trì cây xanh đô thị / Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2006 . - 92tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04391-PD/VT 04393, PM/VT 06459, PM/VT 06460
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 14 Định mức dự toán sửa chữa và bảo dưỡng công trình xây dựng : Phụ lục VI kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 186tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07959, PM/VT 10824, PM/VT 10825
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 15 Định mức dự toán thí nghiệm chuyên ngành xây dựng : Phụ lục V kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 172tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07972, PM/VT 10978, PM/VT 10979
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 16 Định mức dự toán xây dựng công trình : Phụ lục II kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 676tr. ; 30cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07957, PM/VT 10860, PM/VT 10861
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 17 Định mức dự toán xây dựng công trình : Phần thí nghiệm vật liệu cấu kiện và kết cấu xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1780/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ Xây dựng / Bộ Xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2011 . - 90tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04409-PD/VT 04411, PM/VT 06455, PM/VT 06456
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 18 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt (sửa đổi và bổ sung) : Công bố kèm theo quyết định số 1173/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2013 . - 42tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04400-PD/VT 04402, PM/VT 06463, PM/VT 06464
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 19 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Ban hành kèm theo quyết định số 33/2005/QĐ-BXD ngày 4/10/2005 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2005 . - 256tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-muc-du-toan-xay-dung-cong-trinh_Phan-lap-dat_2005.pdf
  • 20 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Công bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2012 . - 256tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04406-PD/VT 04408, PM/VT 06467, PM/VT 06468
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 21 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt : Công bố kèm theo văn bản số 1777/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2007 . - 254tr. ; 27cm
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • File đính kèm http://192.168.9.110/edata/EBOOKS/VBOOK/Dinh-muc-du-toan-xay-dung-cong-trinh_Phan-lap-dat_2007.pdf
  • 22 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần lắp đặt máy, thiết bị công nghệ : Công bố kèm theo văn bản số 1161/QĐ-BXD ngày 15/12/2009 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2010 . - 197tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04397-PD/VT 04399, PM/VT 06461, PM/VT 06462
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 23 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần sửa chữa : Công bố kèm theo văn bản số 1129/QĐ-BXD ngày 07/12/2009 của Bộ xây dựng/ Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 274tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04382-PD/VT 04384, PM/VT 06469, PM/VT 06470
  • Chỉ số phân loại DDC: 338
  • 24 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng / Công bố kèm theo văn bản số 1776/BXD-VP ngày 16-8-2007 của bộ xây dựng / Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2012 . - 577tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04379-PD/VT 04381, PM/VT 06471, PM/VT 06472
  • Chỉ số phân loại DDC: 692
  • 25 Định mức dự toán xây dựng công trình: Phần xây dựng (sửa đổi và bổ sung) : Công bố kèm theo quyết định số 1091/QĐ-BXD ngày 26/12/2011 của Bộ xây dựng. Công bố kèm theo quyết định số 1172/QĐ-BXD ngày 26/12/2012 của Bộ xây dựng . - H. : Xây dựng, 2013 . - 185tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04403-PD/VT 04405, PM/VT 06465, PM/VT 06466
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 26 Định mức dự toán xây dựng cơ bản / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 1999 . - 389tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01489-Pd/vt 01493, Pm/vt 03242, Pm/vt 03243, Pm/vt 03252, Pm/vt 03728, Pm/vt 03729
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 27 Định mức dự toán xây dựng cơ bản. T. 1 / Viện kinh tế xây dựng - Bộ Xây dựng . - H. : Bộ Xây dựng, 1975 . - 308tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 00005
  • Chỉ số phân loại DDC: 692
  • 28 Định mức sử dụng vật liệu xây dựng (Phụ lục VII kèm theo thông tư số 12/2021/TT-BXD ngày 31/8/2021 của Bộ trưởng Bộ Xây dựng) / Bộ Xây dựng . - H. : Xây dựng, 2021 . - 182tr. ; 28cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 07977, PM/VT 10974, PM/VT 10975
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 29 Định mức vật tư trong xây dựng : Công bố kèm theo văn bản số 1784/BXD-VP ngày 16-8-2007 của Bộ xây dựng . - Tái bản. - H. : Xây dựng, 2013 . - 207tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: PD/VT 04394-PD/VT 04396, PM/VT 06453, PM/VT 06454
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 30 Định mức vật tư trong xây dựng cơ bản/ Bộ xây dựng . - H.: Xây dựng, 1999 . - 213 tr.; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: Pd/vt 01721, Pd/vt 01722, Pm/vt 03286-Pm/vt 03288
  • Chỉ số phân loại DDC: 338.4
  • 1 2 3 4
    Tìm thấy 102 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :